Có 2 kết quả:
失业 shī yè ㄕ ㄜˋ • 失業 shī yè ㄕ ㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thất nghiệp, không có nghề nghiệp
Từ điển Trung-Anh
(1) unemployment
(2) to lose one's job
(2) to lose one's job
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thất nghiệp, không có nghề nghiệp
Từ điển Trung-Anh
(1) unemployment
(2) to lose one's job
(2) to lose one's job
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0